Có 2 kết quả:
不定冠詞 bù dìng guàn cí ㄅㄨˋ ㄉㄧㄥˋ ㄍㄨㄢˋ ㄘˊ • 不定冠词 bù dìng guàn cí ㄅㄨˋ ㄉㄧㄥˋ ㄍㄨㄢˋ ㄘˊ
bù dìng guàn cí ㄅㄨˋ ㄉㄧㄥˋ ㄍㄨㄢˋ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
indefinite article (e.g. English a, an)
Bình luận 0
bù dìng guàn cí ㄅㄨˋ ㄉㄧㄥˋ ㄍㄨㄢˋ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
indefinite article (e.g. English a, an)
Bình luận 0